Điều hòa âm trần Panasonic là dòng sản phẩm với nhiều ưu điểm nội bật, giá thành cạnh tranh:
Điều hòa âm trần Panasonic S-28PU1H5/U-28PV1H5 công suất 28.000btu/h (3.2HP) với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, cùng với động cơ quạt DC hiệu suất cao đem đến cho sản phẩm một chất lượng tuyệt vời từ trong ra ngoài. Đặc biệt, dòng sản phẩm này sở hữu tính năng mới nhất là Công nghệ Nanoe™X (Công nghệ độc quyền của Panasonic được giới thiệu năm 2003).
Công nghệ Nanoe™X tạo ra vô số các hạt ion gốc OH giúp ngăn chặn vi khuẩn, vi rút, khử mùi khó chịu và giữ cho không khí trong phòng sạch sẽ và trong lành hơn.
Máy điều hòa âm trần cassette Panasonic 28.000btu (3HP) gas R410 loại 4 hướng thổi với thiết kế tinh tế nhỏ gọn, phù hợp với trần nhà và các kiến trúc nội thất hiện đại, mang lại không gian mang mát lạnh và dễ dàng lắp đặt hơn.
♦ Luồng gió thổi mạnh mẽ
Với thiết kế cánh quạt 3D cong nhỏ gọn, giúp cho tăng tốc độ gió cấp cho máy.
♦ Thiết kế phẳng
Panasonic hiểu rằng một trong những yếu tố quan trọng nhất của thiết kế dàn lạnh chính là không ảnh hưởng đến nội thất trong phòng. Do đó, thiết kế mặt nạ phẳng và tinh tế của máy điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi mới với phần lộ ra so với trần nhà chỉ 33.5mm mang lại thiết kế hài hòa cho cả căn phòng.
♦ Luồng gió rộng 360º & Thổi xa hơn
Gió được thổi ra xa hơn từ các cửa cấp trên dàn lạnh. Các đường cong trên đồ thị phân bố nhiệt độ trong phòng mở rộng 360º từ trung tâm dàn lạnh, không khí lạnh được thổi ra xa từ 4 cửa gió trên dàn lạnh, mang lại không gian mát lạnh đồng đều và dễ chịu.
♦ Cánh đảo gió rộng
Dòng sản phẩm này được bổ sung thêm cánh phụ và mở rộng cánh chính làm giảm sự nhiễu loạn không khí và tăng lưu lượng gió. Ngoài ra, cửa thoát gió với góc rộng hơn cho phép luồng khí được thổi xa tới 5 mét.
♦ Dễ dàng lắp đặt
Dòng máy này được cải tiến thiết kế giúp dễ dàng hơn trong quá trình lắp đặt mà không làm ảnh hưởng đến các bộ phận khác trong thân dàn lạnh so với các dòng máy thông thường khác.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 1 chiều gas R410a S-28PU1H5/U-28PV1H5
Công suất | 3.2HP |
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220V,1Øpha- 50Hz |
Khối trong nhà | S-28PU1H5 |
Khối ngoài trời | U-28PV1H5 |
Mặt trang trí | CZ- KPU3 |
Công suất lạnh | kW | 8.21 |
Btu/h | 28.000 |
Dòng điện | A | 13.2 |
Công suất tiêu thụ | kW | 2.84 |
EER | W/W | 2.89 |
Btu/hW | 9.85 |
Khối trong nhà | | |
Lưu lượng gió | m³/phút | 25.0 |
Độ ồn( Cao / Thấp) | dB(A) | 41/33 |
Kích thước | Khối trong nhà(C x R x S) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt trang trí (C x R x S) | mm | 33.5 x 840 x 840 |
Khối lượng | Khối trong nhà | kg | 20 |
Mặt trang trí | kg | 4 |
Khối ngoài trời | | |
Độ ồn *(Hi) | dB(A) | 56 |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x875 x320 |
Trọng lượng | kg | 57 |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm(inch) | 15.88 (5/8”) |
Ống lỏng | mm(inch) | 9.52(3/8”) |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu – Tối đa | m | 7.5 -45 |
Chênh lệch độ cao | 25 |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 7.5 |
Nạp gas bổ sung | | g/m | 30 |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16 -43 |
Môi chất làm lạnh | R410 |