Điều hòa Casper 1 chiều 12.000Btu Smar Wifi SC-12Tl11
Là dòng sản phẩm tiên tiến của Casper, một trong những dòng sản phẩm bán chạy nhất trên thị trường điều hòa hiện nay, luôn đặt mục tiêu thị yếu của khách hàng lên hàng đầu, Với công nghệ Nhật Bản , Sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Casper SC-09Tl11 là sản phẩm đang được quan tâm, không chỉ về chất lượng , giá thành mà đặc biệt là công nghệ iên tiến với chức năng điều khiển bằng Wifi.
Thiết kế hiện đại, với tông màu trắng chủ đạo, vừa hiện đại vừa tinh tế, một chiếc điều hòa Casper phù hợp với mọi không gian nội thất trong ngôi nhà bạn.
Công nghệ điều khiển bằng Wifi: Điều hòa Casper 1 chiều SC-09TL11 tiếp tục giữ thế mạnh là sản phẩm cao cấp tiên phong với tính nawg điều khiển bằng Wifi. Khi kết nối với Wifi, bạn có thể yên tâm điều khiển điều hòa Casper thông minh qua thiết bị Smart- Phone ở bất kì đâu, bất cứ thời gian nào.
Cánh đảo gió hình vây:Đây là một sáng chế đơn giản nhưng chứng tỏ được khả năng hữu hiệu khi ứng dụng vào hoạt động của máy điều hòa. Các cánh đảo gió được thiết kế dưới dạng vây mềm mại, do vậy, vừa làm giảm sức cản của gió, vừa giúp phân bổ luồng không khí đều, và êm ái.
Sử dụng môi chất làm lạnh Gas R410A thân thiện môi trường, không gây thủng tầng Ozon đặc biệt là an toàn sức khỏe
Thông số kỹ thuật Casper 1 chiều Smart 12000Btu SC12TL11
LA- CASPER NON-inverter SERIES | ON.OFF |
Đơn vị tính | SC12-TL11 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN | Công suất danh định | BTU/h | 12,000 |
Công suất tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 1050 |
Sưởi | W | / |
Dòng điện danh định | Làm lạnh | A | 5 |
Sưởi | A | / |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz |
Gas | R410A |
Lượng gas nạp | G | 650 |
Lưu lượng gió( H/M/L) | M3/h | 630 |
Độ ồn | dB(A) | 40 |
DÀN LẠNH | Kích thước máy | mm | 881x296x205 |
Kích thước bao bì | mm | 977x370x285 |
Khối lượng tịnh | Kg | 10 |
DÀN NÓNG | Máy nén | | | ASM125V1VFT |
Model quạt | | | YDK25-6 |
Kích thước máy | mm | 720X545X255 |
Kích thước bao bì | mm | 850X620X370 |
Khối lượng tịnh | Kg | 27 |
ỐNG | Đường kính ống lỏng | | mm | ᴓ6.35 |
Đường kính ống gas | | mm | ᴓ12.7 |
DIỆN TÍCH ĐỀ XUẤT | | | m2 | 14-21 |