THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA CASPER INVERTER 1 CHIỀU 18.000BTU
Điều hòa Casper chiều INVERTER 18.000BTU | MC-18IS32 |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất – lớn nhất) | Kw | 5.28 (2.00-5.40) |
BTU/h | 18,000 (6,800-18,400) |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,800 (500-1,950) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 8,1 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 12,7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,61 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015 | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V-Hz | 220V-50Hz |
Dàn lạnh | |
Lưu lượng gió | m3/h | 950/900/600 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 930 x 220 x 300 |
Khối lượng tịnh | kg | 10 |
Dàn nóng | |
Kích thước (RxSxC) | mm | 715 x 240 x 540 |
Khối lượng tịnh | kg | 24,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | | |
Môi chất lạnh | R32 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |