Điều hòa LG 2 chiều inverter 9000Btu B10END
Điều LG DUAL Cool còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn tới 40% so với điều hòa thông thường. Nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén kép DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha giúp máy nén có t hể hoạt động ổn định ở tốc độ cao hơn.
Với tính năng Inverter tiết kiệm lên tới 70% điện năng:
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Động cơ BLDC và thiết kế cánh quạt xiên độc quyền giúp loại bỏ những tiếng ồn do động cơ gây ra, từ đó vận hành siêu êm. Ngoài ra, chế độ ngủ đêm còn mang lại cho bạn giấc ngủ thoải mái nhất.
Thông số kỹ thuật điều hòa LG 2 chiều inverter 9000Btu
Điều hòa LG | 9000BTU |
Model | B10END |
Công suất làm lạnh | W | 2,696 |
Btu/h | 9,200 |
Công suất sưởi ấm | W | 2,931 |
Btu/h | 10,000 |
Công suất | Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối thiểu) | Btu/h | |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | Btu/h | 12,500/13,000 |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 730/745 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 1,000/1,200 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 3.5/3.6 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 6.5/6.5 |
EER | W/W | 3.69 |
Btu/Wh | 12.60 |
COP | W/W | 3.93 |
Btu/Wh | 13.42 |
Mức năng lượng (Việt Nam) | Sao năng lượng | Star | 5 |
CSPF | CSPF | 5.9 |
Điện nguồn điều hòa | Ø/V/Hz | 1/220-240 V/50Hz |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 13.8 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 28 |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)+3 | 38/32/24/18 |
Dàn nóng,Tối đa | dB(A)+3 | 50 |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | |
Môi chất lạnh | Loại | | R410A |
Nạp sẵn | kg | 0.85 |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 837*302*189 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 720*500*270 |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8.9 |
Dàn nóng | kg | 24.5 |
Loại Inverter | Dual inverter |
Bảo hành máy nén 10 năm | Có |
| | | |
Dàn lạnh | Hiển thị | Magic Display |
Dàn nóng | Loại Pannel | Thép |
Dàn ngưng tụ | Đồng |
| | | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn(Tấm lọc trước Stallion) | – |
Các Tính năng | Dải nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh °C | 18-30 |
Sưởi ấm °C | 16-30 |
Cấp độ quạt(SH/H/MH/M/ML) | 5 |
Làm lạnh nhanh | Có |
Vận hành khi ngủ | Có |
gió tự nhiên | Có |
Hẹn giờ | 24hr On/Off |
Điều khiển đáo gió(Lên xuống) | Auto |
Điều khiển đáo gió(Trái phải) | Auto |
Tự động làm sạch | Có |
Khử ẩm | Có |
Tự động chuyển đổi(Chế độ làm sạch và sưởi ấm) | Có |
Tự khởi động lại (Phút) | 3 |
Bật tắt đèn hiển thị(Bật/Tắt) | Có |
Tiết kiệm năng lượng | | Có |
Làm tan giá | | Có |
Khởi động nóng | | Có |
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | Có |
Hướng gió dễ chịu | Có |