THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA LG 2 CHIỀU 12,000BTU B13END |
| | | |
Công suất BTU/H (HP) | | 12.000BTU (1.5Hp) |
Model | | B13END |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất- Lớn nhất) | kW | 3.52 (0.88 -3.87) |
Btu/h | 12,000 (3,000 - 13,200) |
Công suất sưởi ấm( Nhỏ nhất- Lớn nhất | kW | 3.75 (0.88 - 4.04) |
Btu/h | 12,800( 3,000 -13,800) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | | W/W | 5.01 |
Nhãn năng lượng | | Sao | 5 sao |
Nguồn điện | | ø,V, Hz | 1 Pha, 220- 240V - 50Hz |
Điện năng tiêu thụ ( Nhỏ nhất- Lớn nhất) | Làm lạnh | W | 1,085(150 -1,350) |
Sưởi ấm | 1,030 (150- 1,350) |
Cường độ dòng điện ( Nhỏ nhất- Lớn nhất) | Làm lạnh | A | 6.00 (0.90 - 7,20) |
Sưởi ấm | 5.70 ( 0.90 - 7.20) |
DÀN LẠNH | | | B13ENDN |
Lưu lượng gió | Làm lạnh | m3/min | 12.5/9.3/7.2/2.7 |
Sưởi ấm | m3/ min | 13/10/7/5.5 |
Độ ồn ( Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 42/36/28/21 |
Sưởi ấm | _ / 42/ 36 / 28 |
Kích thước( RxCxS) | Net | mm | 837x308x189 |
Trọng lượng | Net | Kg | 8.5 |
DÀN NÓNG | | | B13ENDU |
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 51 |
Sưởi ấm | 53 |
Kích thước( RxCxS) | Net | mm | 720x500x230 |
Trọng lượng | Net | Kg | 24.7 |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oC DB | 18 ~ 48 |
Sưởi ấm | oC DB | -5 - 24 |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | ø 6.35 |
Gas | mm | ø9.52 |
Chiều dài ống | Tối thiểu / tiêu chuẩn/ tối đa | m | 3/7.5/15 |
Chiều dài không cần nạp gas | m | 7.5 |
Chênh lệc độ cao tối đa | m | 7 |
Môi chất lạnh | Loại Gas | _ | R410A |
Gas nạp bổ sung | g/m | 20 |
Cấp nguồn | | | Khối ngoài trời ( Dàn nóng) |